Có 1 kết quả:

勒索 lè suǒ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

lè suǒ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to blackmail
(2) to extort

Bình luận 0